--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ canker brake chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phóng pháo
:
(từ cũ) Máy bay phóng pháo
+
bé miệng
:
Not powerful enough to make oneself hear, powerless, without authority
+
dào dạt
:
xem dạt dào
+
quyến luyến
:
to attachquyến luyến người nàoto attach oneself to someone
+
giơ xương
:
gầy giơ xương